Có 2 kết quả:
音乐 yīn yuè ㄧㄣ ㄩㄝˋ • 音樂 yīn yuè ㄧㄣ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
âm nhạc
Từ điển Trung-Anh
(1) music
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
âm nhạc
Từ điển Trung-Anh
(1) music
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0