Có 2 kết quả:

音乐 yīn yuè ㄧㄣ ㄩㄝˋ音樂 yīn yuè ㄧㄣ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

âm nhạc

Từ điển Trung-Anh

(1) music
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]

Từ điển phổ thông

âm nhạc

Từ điển Trung-Anh

(1) music
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]